.23.94
Trước khi thông quan.
PT5
10
Đá ốp lát tự nhiên
2506.10.00
2506.20.00
2514.00.00
2515.12.20
2515.20.00
2516.20.20
2516.12.20
6802.21.00
6802.23.00
6802.29.10
6802.29.90
6802.91.10
6802.91.90
6802.92.00
6802.93.10
6802.93.00
Sau khi thông quan.
PT1, PT5, PT7
11
Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ