.960.000
23.800
43
Vùng I
Thành phố Hải Phòng
Huyện Cát Hải
4.960.000
23.800
44
Vùng I
Tỉnh Hải Dương
Thành phố Hải Dương
4.960.000
23.800
45
Vùng I
Tỉnh Bình Dương
Thành phố Thủ Dầu Một
4.960.000
23.800
46
Vùng I
Tỉnh Bình Dương
Huyện Bàu Bàng
4.960.000
23.800
47
Vùng I