daydream
daydreamed/
daydreamt
daydreamed/
daydreamt
nghĩ vẩn vơ, mơ mộng
deal
dealt
dealt
giao thiệp
dig
dug
dug
đào
disprove
disproved
disproved/
disproven
bác bỏ
dive
dove/
dived
dived
lặn, lao xuống
do
did
done
làm
draw
drew
drawn
vẽ, kéo
dream