Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
95112091000- Hạt củ cải đường 0   0
95212092100- - Hạt cỏ linh lăng (alfalfa) 0   0
95312092200- - Hạt cỏ ba lá (Trifolium spp) 0   0
95412092300- - Hạt cỏ đuôi trâu 0   0
95512092400- - Hạt cỏ kentucky màu xanh da trời (Poa pratensis L.) 0   0
95612092500- - Hạt cỏ mạch đen (Lolium Multiflorum Lam., Lolium perenne L) 0   0
95712092600- - Hạt cỏ đuôi mèo 0   0
95812092900- - Loại khác 0   0
95912093000- Hạt của các loại cây thân cỏ, chủ yếu để lấy hoa 0   0
96012099100- - Hạt rau 0  NZ0
961120999- - Loại khác:      
96212099910- - - Hạt cây cao su, hạt cây kenaf 0   0
96312099990- - - Loại khác 0   0
9641210Hublong (hoa bia), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền, xay thành bột mịn hoặc ở dạng bột viên; phấn hoa bia      
96512101000- Hublong chưa nghiền hoặc chưa xay thành bột mịn, hoặc chưa làm thành bột viên 5   0
96612102000- Hublong đã nghiền, đã xay thành bột mịn hoặc ởdạng bột viên; phấn hoa bia 5   0
9671211Các loại cây và các phần của cây (kể cả hạt và quả) chủ yếu dùng làm nước hoa, làm dược phẩm hoặc thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, hoặc các mục đích tương tự, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột      
968121110- Rễcam thảo:      
96912111010- -Đã cắt, nghiền hoặc ởdạng bột 10   0
97012111090- - Loại khác 5   0
971121120- Rễcây nhân sâm:      
97212112010- -Đã cắt, nghiền hoặc ởdạng bột 1082009CA0
97312112090- - Loại khác 5  CA0
974121130- Lá côca:      
97512113010- -Đã cắt, nghiền hoặc ởdạng bột 10   0
97612113090- - Loại khác 5   0
97712114000-Thân cây anh túc 0   0
978121190- Loại khác:      
979 - - Loại chủyếu dùng làm dược liệu:     
980 - - Loại khác:      
98112119011- - - Cannabis, đã cắt, nghiền hoặc ởdạng bột 10  DO,HN0
98212119012- - - Cannabis, ởdạng khác 5  DO,HN0
98312119013- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc ở dạng bột 10   0
98412119019- - - Loại khác 5   0
98512119091- - - Cây kim cúc, đã cắt, nghiền hoặc ở dạng bột 10   0
98612119092- - - Cây kim cúc, ở dạng khác 5   0
98712119093- - - Cannabis 5   0
98812119094- - - Gỗ đàn hương 10   0
98912119095- - - Mảnh gỗ gaharu 10   0
99012119099- - - Loại khác 5   0
9911212Quả cây minh quyết, rong biển và tảo biển khác, củ cải đ-ờng và mía, t-ơi, -ớp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc ch-a nghiền; hạt quả và nhân quả và các sản phẩm rau khác (kể cả rễ rau diếp xoăn ch-a rang thuộc loài Cichorium intybus satibum) chủ yếu dùng làm thức ăn cho ng-ời, ch-a đ-ợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.      
992 - Loại khác:      
993121210- Quả cây minh quyết, kể cả hạt:      
99412121010- - Hạt 10   0
99512121090- - Loại khác 10   0
996121220- Rong biển và các loại tảo khác:      
99712122010- - Tươi, ướp lạnh hoặc khô, dùng cho công nghệ nhuộm, thuộc da, làm nước hoa, làm dược phẩm, thuốc trừ sâu, thuốc tẩy uế hoặc các mục đích tương tự 10   0
99812122020- - Loại khác, tươi, ướp lạnh hoặc khô, không dùng cho người 10   0
99912122090- - Loại khác 10   0
100012123000- Hạt và nhân hạt của quả mơ, đào (kể cả hạnh đào) hoặc mận 10   0

« Trước20212223242526272829Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.227.107.146
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!