Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy KAWASAKI

Tôi thích tìm hiểu về các dòng xe của Nhật và mua để sưu tầm, cụ thể dòng xe KAWASAKI. Ban biên tập có thể cung cấp thông tin giúp tôi về Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy KAWASAKI được không? Tôi xin chân thành cảm ơn Ban biên tập. Nguyễn Văn Xuân (070***)

Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017

STT

Nhãn hiệu

Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

Nguồn gốc

Giá (VND)

1

KAWASAKI

BOSS 175 cc

Nhập khẩu

78,000,000

2

KAWASAKI CHEER 100, 110 cc  Nhập khẩu 27,000,000

3

KAWASAKI CONCOURS 14(ZG1400C) ABS Nhập khẩu 702,000,000

4

KAWASAKI CONCOURS 14ABS 1.352 cc Nhập khẩu 342,000,000

5

KAWASAKI D-TRACKER 125 cc Nhập khẩu 115,000,000

6

KAWASAKI DTRACKER X 250cc Nhập khẩu 188,000,000

7

KAWASAKI ER-6N 650cc Nhập khẩu 280,000,000

8

KAWASAKI ER-6N ABS 649cc Nhập khẩu 258,000,000

9

KAWASAKI ESTRELLA 250 Nhập khẩu 261,000,000

10

KAWASAKI KAWASAKI 600 cc Nhập khẩu 442,000,000

11

KAWASAKI KLX 125 cc Nhập khẩu 111,000,000

12

KAWASAKI KLX 150L Nhập khẩu 92,800,000

13

KAWASAKI KRISS 100, 110 cc  Nhập khẩu 18,000,000

14

KAWASAKI KSR 110 cc Nhập khẩu 63,000,000

15

KAWASAKI KSR PRO KL110E Nhập khẩu 96,000,000

16

KAWASAKI MAX 100, 110 cc Nhập khẩu 18,000,000

17

KAWASAKI NINJA 250R 250 cc Nhập khẩu 147,000,000

18

KAWASAKI NINJA 300 ABS (EX300B) Nhập khẩu 300,000,000

19

KAWASAKI NINJA 300 ABS 296cc Nhập khẩu 196,000,000

20

KAWASAKI NINJA H2 998cc Nhập khẩu 1,065,000,000

21

KAWASAKI NINJA ZX-10R.ABS Nhập khẩu 644,000,000

22

KAWASAKI PULSAR 200NS Nhập khẩu 78,000,000

23

KAWASAKI TUXEDO 100, 110 cc  Nhập khẩu 22,000,000

24

KAWASAKI VERSYS 1000 Nhập khẩu 419,000,000

25

KAWASAKI VERSYS 650 ABS 649cc Nhập khẩu 279,000,000

26

KAWASAKI VN900 CLASSIC 903cc Nhập khẩu 342,000,000

27

KAWASAKI VULCAL 2000 Nhập khẩu 605,000,000

28

KAWASAKI VULCAN 900 cc Nhập khẩu 250,000,000

29

KAWASAKI VULCAN S ABS 649cc Nhập khẩu 261,000,000

30

KAWASAKI W800 BLACK EDITION; 773cc Nhập khẩu 402,000,000

31

KAWASAKI W800; 773cc Nhập khẩu 416,000,000

32

KAWASAKI Z1000 Nhập khẩu 504,000,000

33

KAWASAKI Z1000 (ZR1000D); 1043 cm3 Nhập khẩu 505,000,000

34

KAWASAKI Z1000 ABS (ZR1000D); 1043 cm3 Nhập khẩu 505,000,000

35

KAWASAKI Z1000 ABS (ZR1000G); 1043 cm3 Nhập khẩu 433,000,000

36

KAWASAKI Z1000 ABS 1043 cm3 Nhập khẩu 463,000,000

37

KAWASAKI Z1000SX ABS Nhập khẩu 409,000,000

38

KAWASAKI Z250 249cc Nhập khẩu 247,000,000

39

KAWASAKI Z300 ABS (ER300BGF) 296cc Nhập khẩu 149,000,000

40

KAWASAKI Z300 ABS 296cc Nhập khẩu 153,000,000

41

KAWASAKI Z800 Nhập khẩu 276,000,000

42

KAWASAKI Z800 ABS 806cc Nhập khẩu 322,000,000

43

KAWASAKI ZR800 ABS (ZR800B) Nhập khẩu 308,900,000

44

KAWASAKI ZX-10R ABS (ZX1000KFFA) Nhập khẩu 419,000,000

45

KAWASAKI ZX-10R ABS 998 cm3 Nhập khẩu 549,000,000

46

KAWASAKI

ZX4R 399 cc

Nhập khẩu

352,000,000

47

KAWASAKI

VERSYS-X 300 ABS

Nhập khẩu

143,000,000

48

KAWASAKI

ZR800 ABS

Nhập khẩu

322,000,000

49

KAWASAKI

NINJA ZX-10RR

Nhập khẩu

625,000,000

50

KAWASAKI

NINJA 650 ABS

Nhập khẩu

217,700,000

51

KAWASAKI

KLX125

Nhập khẩu

120,000,000

52

KAWASAKI

GTR

Nhập khẩu

305,000,000

53

KAWASAKI

NINJA 300 ABS

Nhập khẩu

149,000,000

54

KAWASAKI

Z900 ABS

Nhập khẩu

288,000,000

55

KAWASAKI

Z1000 ABS (ZR1000HH)

Nhập khẩu

399,000,000

56

KAWASAKI

Z1000 ABS (ZR1000JH)

Nhập khẩu

439,000,000

57

KAWASAKI

Z1000 ABS (ZR1000GFF)

Nhập khẩu

409,000,000

58

KAWASAKI

Z1000 ABS (ZR1000GGF)

Nhập khẩu

409,000,000

59

KAWASAKI

ZX-10R(ZX1000KFFA)

Nhập khẩu

419,000,000

60

KAWASAKI

Z1000SX ABS (ZXT00M)

Nhập khẩu

409,000,000

61

KAWASAKI

Z650 ABS (ER650HH)

Nhập khẩu

218,000,000

62

KAWASAKI

Z900 ABS (ZR900BHF)

Nhập khẩu

288,000,000

63

KAWASAKI

Ninja 300 ABS (EX300BFFA)

Nhập khẩu

149,000,000

64

KAWASAKI

Ninja 300 ABS (EX300BGF)

Nhập khẩu

149,000,000

65

KAWASAKI

Ninja 300 ABS (EX300BGFA)

Nhập khẩu

149,000,000

66

KAWASAKI

ER-6N ABS (ER650F)

Nhập khẩu

230,000,000

67

KAWASAKI

Ninja ZX-10R (ZX1000S)

Nhập khẩu

549,000,000


Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe máy KAWASAKI. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

Trân trọng!

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Giá tính lệ phí trước bạ

Thư Viện Pháp Luật

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào