Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy HONDA (phần cuối)

Tôi muốn mở cửa hàng kinh doanh xe máy HONDA nên muốn cập nhật giá tính lệ phí trước bạ tất cả các loại xe của hãng HONDA để có thể báo giá cho khách hàng. Vì vậy, tôi mong Ban biên tập có thể cung cấp thông tin giúp tôi, chân thành cảm ơn Ban biên tập rất nhiều Phú Quý (0908***)

Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017

STT

Nhãn hiệu

Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

Nguồn gốc

Giá (VND)

301

HONDA

JF63 AIR BLADE

Việt Nam

45,690,000

302

HONDA

KC26 WINNER

Việt Nam

45,490,000

303

HONDA

KF11 SH150

Việt Nam

122,000,000

304

HONDA

KF14 SH150i

Việt Nam

75,462,000

305

HONDA

KF143 SH150i

Việt Nam

80,990,000

306

HONDA

LEAD JF24 SC 110cc

Việt Nam

31,500,000

307

HONDA

LEAD JF24 ST 110cc

Việt Nam

31,000,000

308

HONDA

LEAD JF45

Việt Nam

37,500,000

309

HONDA

MSX125 (MSX125F ED)

Việt Nam

59,990,000

310

HONDA

REBEL USA CB125R

Việt Nam

27,000,000

311

HONDA

RR WH150-2

Việt Nam

30,000,000

312

HONDA

SUPER C100 DREAM KVVA-HT

Việt Nam

16,300,000

313

HONDA

SUPER C100 DREAM KVVA-STD

Việt Nam

15,900,000

314

HONDA

SUPER DREAM

Việt Nam

15,900,000

315

HONDA

SUPER DREAM (KFVZ-LTD) 100 cc

Việt Nam

16,900,000

316

HONDA

SUPER DREAM (KFVZ-STD) 100 cc

Việt Nam

15,900,000

317

HONDA

SUPER DREAM KVVA-HT

Việt Nam

16,300,000

318

HONDA

SUPER DREAM KVVA-STD

Việt Nam

15,900,000

319

HONDA

WAVE 1 KTLZ

Việt Nam

11,900,000

320

HONDA

WAVE 100S KVRJ

Việt Nam

17,500,000

321

HONDA

WAVE 110 RS JC430

Việt Nam

16,500,000

322

HONDA

WAVE 110 RS JC430 (C)

Việt Nam

18,000,000

323

HONDA

WAVE 110 RSX (JC52 WAVE RSX C)

Việt Nam

21,290,000

324

HONDA

WAVE 110 RSX (JC52 WAVE RSX)

Việt Nam

19,790,000

325

HONDA

WAVE 110 RSX JC432

Việt Nam

17,500,000

326

HONDA

WAVE 110 RSX JC432 (C)

Việt Nam

19,000,000

327

HONDA

WAVE 110 S JC431

Việt Nam

16,500,000

328

HONDA

WAVE 110 S JC431 (D)

Việt Nam

15,500,000

329

HONDA

WAVE 110S JC43 phanh cơ

Việt Nam

15,000,000

330

HONDA

WAVE 110S JC43 phanh đĩa

Việt Nam

16,000,000

331

HONDA

WAVE RS (C) JC52E

Việt Nam

20,500,000

332

HONDA

WAVE RS JC52E

Việt Nam

19,000,000

333

HONDA

WAVE RS KTLN 

Việt Nam

14,500,000

334

HONDA

WAVE RS KVLR

Việt Nam

14,900,000

335

HONDA

WAVE RS KVRP (C) 100 cc

Việt Nam

16,900,000

336

HONDA

WAVE RS KVRP 100 cc

Việt Nam

14,900,000

337

HONDA

WAVE RS KWY (C) 100 cc

Việt Nam

17,300,000

338

HONDA

WAVE RS KWY 100 cc

Việt Nam

15,300,000

339

HONDA

WAVE RSV KTLN

Việt Nam

16,900,000

340

HONDA

WAVE RSV KVRV 100 cc

Việt Nam

18,300,000

341

HONDA

WAVE RSX JC52E

Việt Nam

20,500,000

342

HONDA

WAVE RSX JC52E (C)

Việt Nam

22,000,000

343

HONDA

WAVE RSX KVRV (C) 100 cc

Việt Nam

17,900,000

344

HONDA

WAVE RSX KVRV 100 cc

Việt Nam

15,900,000

345

HONDA

WAVE S (D) JC52E

Việt Nam

17,800,000

346

HONDA

WAVE S JC52E

Việt Nam

18,800,000

347

HONDA

WAVE S KVRP (D) 100 cc

Việt Nam

14,300,000

348

HONDA

WAVE S KVRP 100 cc

Việt Nam

14,900,000

349

HONDA

WAVE S KVRR 100 cc

Việt Nam

14,900,000

350

HONDA

WAVE S KWY (D) 100 cc

Việt Nam

14,700,000

351

HONDA

WAVE S KWY 100 cc

Việt Nam

15,300,000

352

HONDA

WAVE ZX 110 cc

Việt Nam

14,400,000

353

HONDA

WAVE α

Việt Nam

11,000,000

354

HONDA

WAVE α +

Việt Nam

13,300,000

355

HONDA

WAVE α HC120

Việt Nam

14,200,000

356

HONDA

WAVE α KTLN

Việt Nam

12,900,000

357

HONDA

WAVE α KVRL

Việt Nam

12,900,000

358

HONDA

WAVE α KVRP

Việt Nam

12,900,000

359

HONDA

WAVE α KWY

Việt Nam

13,400,000

360

HONDA

CB1300 SUPER FOUR

Nhập khẩu

450,000,000

361

HONDA

CBF 125R

Nhập khẩu

23,000,000

362

HONDA

CRF1000L AFRICA TWIN DUAL CLUTCH TRANSMISSION

Nhập khẩu

352,000,000

363

HONDA

CROSS CUB

Nhập khẩu

40,000,000

364

HONDA

NSR250R

Nhập khẩu

125,000,000

365

HONDA

MAGNA

Nhập khẩu

107,000,000

366

HONDA

PC41

Nhập khẩu

296,000,000

367

HONDA

REBEL 300

Nhập khẩu

126,500,000

368

HONDA

SONIC 150R

Nhập khẩu

41,000,000

369

HONDA

SCOOPY I CLUB 12

Nhập khẩu

45,000,000

370

HONDA

X-ADV

Nhập khẩu

326,000,000

371

HONDA WAVE 125i

Nhập khẩu

39,500,000

372

HONDA

ZOOMER

Nhập khẩu

68,000,000

373

HONDA

CBR1100 RS

Nhập khẩu

391,000,000

374

HONDA

DREAM II

Nhập khẩu

40,000,000
375 HONDA MSX 125F ED Nhập khẩu 59,990,000
376 HONDA STEED Nhập khẩu 220,000,000
377 HONDA FREEWAY Nhập khẩu 198,000,000
378 HONDA CB1100 EX Nhập khẩu 455,000,000
379 HONDA CB1100 RS Nhập khẩu 391,000,000
380 HONDA CRF1000L AFRICA TWIN Nhập khẩu 352,000,000
381 HONDA WH 125-8 Nhập khẩu 24,200,000
382 HONDA WH 125-8 Nhập khẩu 42,000,000
383 HONDA VARIO 125 Nhập khẩu 40,000,000
384 HONDA JF790 LEAD Việt Nam 37,500,000
385 HONDA JF791 LEAD Việt Nam 39,300,000
386 HONDA JA08 WAVE RSX FI AT (C) Việt Nam 27,600,000
387 HONDA JA31 WAVE RSX (C) Việt Nam 22,000,000
388 HONDA JA31 WAVE RSX (D) Việt Nam 19,500,000
389 HONDA JA32 WAVE RSX FI (C) Việt Nam 24,000,000
390 HONDA JA32 WAVE RSX FI (D) Việt Nam 21,500,000
391 HONDA JA 36 BLADE (C) Việt Nam 19,700,000
392 HONDA JA36 BLADE (D) Việt Nam 17,700,000
393 HONDA JA38 WAVE RSX FI (C) Việt Nam 24,500,000
394 HONDA JA38 WAVE RSX FI (D) Việt Nam 21,500,000
395 HONDA JC35 FUTURE X FI (C) Việt Nam 30,000,000
396 HONDA JC432 WAVE RSX (C) Việt Nam 19,000,000
397 HONDA JC52 WAVE RSX (C) Việt Nam 21,300,000
398 HONDA JC520 WAVE RS (C) Việt Nam 19,500,000
399 HONDA JC521 WAVE S (D) Việt Nam 16,800.000
400 HONDA JC52E WAVE RS (C) Việt Nam 20,500,000
401 HONDA JC52E WAVE RSX (C) Việt Nam 22,000,000
402 HONDA JC52E WAVE S (D) Việt Nam 18,000,000
403 HONDA JC53 FUTURE FI (C) Việt Nam 30,000,000
404 HONDA JC535 FUTURE FI (C) Việt Nam 40,000,000
405 HONDA JC538 FUTURE FI (C) Việt Nam 31,000,000
406 HONDA JC761 FUTURE FI (C) Việt Nam 31,000,000
407 HONDA JA364 BLADE Việt Nam 18,600,000
408 HONDA JA363 BLADE (D) Việt Nam 19,600,000
409 HONDA JA365 BLADE (C) Việt Nam 21,100,000
410 HONDA JA39 WAVE ALPHA Việt Nam 17,790,000
411 HONDA JF513 SH MODE Việt Nam 63,000,000
412 HONDA KF251 SH150i Việt Nam 114,000,000
413 HONDA KF250 SH150i Việt Nam 101,000,000
414 HONDA JF581 VISION Việt Nam 36,600,000


Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe máy HONDA. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

Trân trọng!

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Giá tính lệ phí trước bạ

Thư Viện Pháp Luật

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào